TOP
0
0
【簡體曬書節】 單本79折,5本7折,優惠只到5/31,點擊此處看更多!
HƯỚng DẪn NẤu Các LoẠi NẤm
滿額折

HƯỚng DẪn NẤu Các LoẠi NẤm

商品資訊

定價
:NT$ 1889 元
領券後再享88折起
無庫存,下單後進貨(到貨天數約30-45天)
可得紅利積點:56 點
相關商品
商品簡介

商品簡介

nấm mỡ trắngl?một loại nấm ăn được c?hai trạng th壾 m軿 khi chưa trưởng th跣h - trắng v?n漉 - cả hai đều c?nhiều t瘽 gọi kh塶 nhau. Khi trưởng th跣h, n?được gọi l?nấm Portobello. Nấm n trắng l?loại chưa trưởng th跣h v?c?m軿 trắng. Đ漧 l?loại phổ biến nhất v?c?vị nhẹ nhất trong tất cả c塶 loại nấm.


nấm trinh nữc犥 được gọi l?nấm Cremino, nấm n漉 Thụy Sĩ, nấm n漉 La M? nấm n漉 ? nấm n漉 cổ điển hoặc nấm hạt dẻ. Criminis l?nấm Portobello non, cũng được b嫕 dưới dạng nấm portobello con v?chg chỉ l?nấm n trắng trưởng th跣h hơn.


nấm PortobelloC犥 được gọi l?nấm trường, hoặc nấm mũ mở. Nấm Portobello c?kết cấu d輇 đặc v?c?hương vị đậm đ? Ở ? chg được sử dụng trong nước sốt v?m?ống v?l?một chất thay thế thịt tuyệt vời. Ngo跬 ra, nếu bạn muốn thay thế b嫕h m? bạn thậm ch?c?thể sử dụng nắp phẳng của nấm. Chg ho跣 hảo để nướng v?nhồi.


Nấm hươngC犥 được gọi l?Shitake, rừng đen, m鸒 đ獼g đen, sồi n漉, đen Trung Quốc, nấm đen, đen phương Đ獼g, nấm rừng, sồi v跣g, Donko. Shiitake c?hương vị v?m齺 gỗ nhẹ, trong khi c塶 loại kh?của chg c?m齺 nồng hơn. Chg c?vị mặn v?nhiều thịt v?c?thể được sử dụng để phủ l瘽 tr瘽 c塶 m鏮 thịt cũng như để tăng hương vị cho s v?nước sốt. Shiitake c?thể được t骻 thấy cả tươi v?kh?


nấm s?/strong>l?một số loại nấm ăn được trồng phổ biến nhất tr瘽 thế giới. Nấm đại ho跣g l?lo跬 lớn nhất trong chi nấm s? Chg rất đơn giản để nấu v?mang lại hương vị tinh tế v?ngọt ng跢. Chg được sử dụng đặc biệt trong m鏮 x跢 hoặc 嫚 chảo v?chg lu獼 mỏng v?do đ?sẽ ch璯 đều hơn c塶 loại nấm kh塶.


nấm kim ch滵c?sẵn tươi hoặc đ鏮g hộp. C塶 chuy瘽 gia khuy瘽 bạn n瘽 ti盦 thụ những mẫu enoki tươi c?nắp chắc, m軿 trắng, s嫕g b鏮g, thay v?những mẫu c?th滱 nhầy nhụa hoặc hơi n漉. Chg l?nguy瘽 liệu tốt v?phổ biến trong nấu ăn ch漉 ? Bởi v?chg gi犥 n瘽 chg giữ được l漉 trong s v?rất hợp với m鏮 salad, nhưng bạn cũng c?thể sử dụng chg trong c塶 m鏮 ăn kh塶.


nấm mồng tơic?m軿 cam, v跣g hoặc trắng, nhiều thịt v?h髶h loa k鋝. Bởi v?chg kh?trồng trọt, n瘽 chanterelles thường được t骻 kiếm trong tự nhi瘽. Một số lo跬 c?m齺 tr壾 c漧, những lo跬 kh塶 c?m齺 thơm của gỗ, đất v?những lo跬 kh塶 thậm ch?c?thể được coi l?cay.


nấm porcinil?một loại nấm thịt tương tự như portobello, porcini l?loại nấm thường được sử dụng trong ẩm thực ? Hương vị của n?đ?được m?tả l?c?vị hạt dẻ v?hơi nhiều thịt, với kết cấu kem mịn v?m齺 thơm đặc biệt gợi nhớ đến bột chua.


Nấm Shimejiphải lu獼 được nấu ch璯: kh獼g phải l?loại nấm tốt để ăn sống do c?vị hơi đắng. Vị đắng của n?biến mất ho跣 to跣 khi được nấu ch璯 v?nấm c?hương vị hơi hạt dẻ. Đ漧 l?một trong những loại nấm d蠼g tốt trong c塶 m鏮 x跢, s, m鏮 hầm v?nước sốt.




您曾經瀏覽過的商品

購物須知

外文書商品之書封,為出版社提供之樣本。實際出貨商品,以出版社所提供之現有版本為主。部份書籍,因出版社供應狀況特殊,匯率將依實際狀況做調整。

無庫存之商品,在您完成訂單程序之後,將以空運的方式為你下單調貨。為了縮短等待的時間,建議您將外文書與其他商品分開下單,以獲得最快的取貨速度,平均調貨時間為1~2個月。

為了保護您的權益,「三民網路書店」提供會員七日商品鑑賞期(收到商品為起始日)。

若要辦理退貨,請在商品鑑賞期內寄回,且商品必須是全新狀態與完整包裝(商品、附件、發票、隨貨贈品等)否則恕不接受退貨。

定價:100 1889
無庫存,下單後進貨
(到貨天數約30-45天)